Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
变质
[biànzhì]
|
Từ loại: (动)
biến chất; hư hỏng。人的思想或事物的本质变得与原来不同(多指向坏的方面转变)。
蜕化变质分子
phần tử thoái hoá biến chất
这些药已经变质
mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi