Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
变故
[biàngù]
|
Từ loại: (名)
biến cố; tai nạn; rủi ro; tai biến。意外发生的事情;灾难。
发生了变故
xảy ra tai nạn