Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
受伤
[shòushāng]
|
bị thương; thụ thương。身体或物体部分地受到破损。