Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取消
[qǔxiào]
|
thủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ。使原有的制度、规章、资格、权利等失去效力。
取消资格。
xoá bỏ tư cách.
取消不合理的规章制度。
xoá những quy chế bất hợp lí.