Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qǔ]
|
Bộ: 又(Hựu)
Hán Việt: THỦ
1. lấy。拿到身边。
取款。
lấy tiền.
行李取。
lấy hành lí.
把电灯泡取下来。
lấy bóng đèn xuống.
2. đạt được; dẫn đến。得到; 招致。
取乐。
cốt là cho vui.
取暖。
sưởi ấm.
取信于人。
tạo được sự tin cậy ở mọi người; lấy lòng tin.
自取灭亡。
tự chuốc lấy cái chết.
3. áp dụng; tuyển chọn。采取; 选取。
取道。
chọn tuyến đường đi.
录取。
tuyển chọn.
可取。
đáng chọn.
给孩子取个名儿。
đặt tên cho con.