Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发誓
[fāshì]
|
thề; xin thề。庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。
指天发誓
giơ tay xin thề
发誓要为烈士报仇。
thề phải trả thù cho các liệt sĩ.