Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发言
[fāyán]
|
1. phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị)。发表意见(多指在会议上)。
积极发言
tích cực phát biểu ý kiến
发言权
quyền phát biểu
他已经发过言了。
ông ấy đã phát biểu rồi.
2. lời phát biểu; tham luận (hội nghị)。发表的意见(多指在会议上)。
他在大会上的发言很中肯。
bài tham luận trong đại hội của anh ấy rất trung thực.