Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发表
[fābiǎo]
|
1. phát biểu; tuyên bố; công bố; nói。向集体或社会表达(意见);宣布。
发表谈话
nói chuyện
发表声明
ra tuyên bố
代表团成员已经确定,名单尚未正式发表。
thành viên đoàn đại biểu đã xác định rồi, nhưng chưa công bố chính thức.
2. đăng; đăng tải。在刊物上登载(文章、绘画、歌曲等)。
发表论文
đăng bài viết; đăng bài bình luận.