Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发育
[fāyù]
|
dậy thì; trưởng thành; phát dục; trổ mã。生物体成熟之前,机能和构造发生变化,如植物开花结果,动物的性腺逐渐成熟。