Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发烧
[fāshāo]
|
phát sốt; sốt; lên cơn sốt。体温增高。人的正常体温是370C左右,如超过37.50C,就是发烧,是疾病的一种症状。也说发热。