1. mặt trái; bề trái。(反面儿)物体上跟正面相反的一面。
这块缎子正面儿是蓝地儿黄花儿,反面儿全是蓝的。
tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
2. phản diện; mặt trái (mặt xấu, tiêu cực)。坏的、消极的一面(跟'正面'相对)。
反面教员
mặt trái của người thầy
反面角色
đóng vai phản diện
3. mặt trái (của vấn đề, sự việc)。事情、问题等的另一面。
不但要看问题的正面,还要看问题的反面。
không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.