Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
反抗
[fǎnkàng]
|
phản kháng; đấu tranh; chống; chống lại。用行动反对;抵抗。
反抗精神
tinh thần phản kháng
反抗侵略
chống xâm lược
哪里有压迫,哪里就有反抗。
ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.