Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
反感
[fǎngǎn]
|
ác cảm; bất mãn; gai mắt; phản cảm。反对或不满的情绪。
你这样说话容易引起他们的反感。
lời anh nói dễ gây ác cảm với họ.