Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
反思
[fǎnsī]
|
nghĩ lại; suy nghĩ lại chuyện đã qua。思考过去的事情,从中总结经验教训。
反思过去,是为了以后。
nghĩ lại chuyện đã qua là vì mai sau.