Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
反常
[fǎncháng]
|
khác thường; lạ; bất thường; dị thường。跟正常的情况不同。
天气反常
thời tiết bất thường
态度反常
thái độ khác thường
反常现象
hiện tượng lạ
反常心理
tâm lý bất thường