Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
反之
[fǎnzhī]
|
trái lại; ngược lại; làm ngược lại。与此相反;反过来说或反过来做。