Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双胞胎
[shuāngbāotāi]
|
thai song sinh; bào thai đôi。同一胎内两个婴儿;两人同一胎出生。