Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
双方
[shuāngfāng]
|
song phương; hai bên; đôi bên。指在某一件事情上相对的两个人或集体。
男女双方。
hai bên nam nữ.
缔约国双方。
hai nước ký điều ước.