Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shuāng]
|
Từ phồn thể: (雙)
Bộ: 又(Hựu)
Hán Việt: SONG
1. đôi; hai。两个(多为对称的, 跟'单'相对)。
双翅。
đôi cánh.
举双手赞成。
giơ hai tay tán thành.
思想劳动双丰收。
tư tưởng và lao động đều gặt hái được những thành quả tốt đẹp.
男女双方。
đôi bên nam nữ.
Từ loại: (量)
2. đôi。用于成对的东西。
一双鞋。
một đôi giày.
一双手。
đôi tay.
买双袜子。
mua đôi vớ; mua đôi bít tấc
3. chẵn。偶数的(跟'单'相对)。
双数。
số chẵn.
双号。
nhà số chẵn.
4. gấp đôi; kép。加倍的。
双份。
hai xuất.
5. họ Song。(Shuāng)姓。