Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
友好
[yǒuhǎo]
|
1. bạn thân; bạn tốt; bạn bè。好朋友。
生前友好
bạn thân lúc sinh thời
2. hữu hảo; hữu nghị。亲近和睦。
团结友好
đoàn kết hữu nghị
友好邻邦
tình hữu nghị giữa các nước láng giềng.