Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
及格
[jígé]
|
đạt tiêu chuẩn; hợp cách; hợp thức; hợp lệ; đạt yêu cầu; đạt chất lượng 。(考试成绩)达到或超过规定的最低标准。