Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
参照
[cānzhào]
|
Từ loại: (动)
bắt chước; theo; phỏng theo; làm theo; tham chiếu (phương pháp, kinh nghiệm...)。参考并仿照(方法、经验等)。
参照执行
chấp hành theo
参照别人的方法
làm theo cách của người khác