Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
去世
[qùshì]
|
qua đời; tạ thế; từ trần; chết; khuất bóng。(成年人)死去; 逝世。