Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厨房
[chúfáng]
|
nhà bếp; bếp; phòng bếp。做饭菜的屋子。