Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
原谅
[yuánliàng]
|
tha thứ; thứ lỗi。对人的疏忽、过失或错误宽恕谅解,不加责备或惩罚。