Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
原料
[yuánliào]
|
nguyên liệu。指没有经过加工制造的材料,如用来冶金的矿砂,用来纺织的棉花。
工业原料种类极多。
nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.