Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
原始
[yuánshǐ]
|
1. đầu tiên; ban sơ; ban đầu。最初的;第一手的。
原始记录
ghi chép ban đầu
原始资料
tư liệu ban đầu
2. nguyên thuỷ; nguyên sơ。最古老的;未开发的;未开化的。
原始动物
động vật nguyên thuỷ
原始社会
xã hội nguyên thuỷ
原始森林
rừng nguyên thuỷ