Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
原因
[yuányīn]
|
nguyên nhân。造成某种结果或引起另一件事情发生的条件。
丰收的原因
nguyên nhân được mùa
成功的原因
nguyên nhân thành công
检查生病的原因
kiểm tra nguyên nhân bị bệnh.