Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
原告
[yuángào]
|
nguyên cáo; bên nguyên; người đứng kiện。向法院提出诉讼的人或机关、团体。也叫原告人。