Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
原则
[yuánzé]
|
1. nguyên tắc。说话或行事所依据的法则或标准。
原则性
tính nguyên tắc
原则问题
vấn đề nguyên tắc
坚持原则
giữ gìn nguyên tắc
基本原则
nguyên tắc cơ bản
2. đại thể; cơ bản。指总的方面;大体上。
他原则上赞成这个方案,只在个别细节上提了些具体意见。
về cơ bản anh ấy tán thành phương án này, chỉ đưa ra những ý kiến cụ thể trong những chi tiết nhỏ.