Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
厕所
[cèsuǒ]
|
cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh; toa-lét。专供人大小便的地方。
上厕所
đi cầu; đi vệ sinh