Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
压迫
[yāpò]
|
Từ loại: (动)
1. áp bức。用权力或势力强制别人服从自己。
2. ép lên; đè lên。对有机体的某个部分加上压力。
肿瘤压迫神经而引起疼痛。
chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.