Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
压抑
[yāyì]
|
Từ loại: (动)
kiềm chế; kiềm nén。 对感情、力量等加以限制,使不能充分流露或发挥。
压抑激动的感情。
kiềm chế xúc động mạnh.