Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
压岁钱
[yāsuìqián]
|
tiền mừng tuổi; tiền lì xì。旧俗过阴历年时长辈给小孩儿的钱。