Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
压力
[yālì]
|
Từ loại: (名)
1. lực nén; sức nén。物体所承受的与表面垂直的作用力。
2. áp lực。制伏人的力量。
舆论的压力
áp lực của dư luận