Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
历代
[lìdài]
|
1. các triều đại。过去的各个朝代。
历代名画。
những danh hoạ của các triều đại.
2. qua nhiều thế hệ。过去的许多世代。
历代务农。
qua nhiều thế hệ làm nghề nông.
3. các thời kỳ。经历各个时期。
这里的珍珠养殖业历代不衰。
nghề nuôi trai ở nơi này qua nhiều thời kỳ cũng không bị suy yếu.