Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[què]
|
Từ phồn thể: (卻)
Bộ: 卩(Cân)
Hán Việt: KHƯỚC
1. lùi。后退。
却步。
lùi bước.
2. làm cho lùi。使退却。
却敌。
đẩ̉y lùi địch quân.
3. chối từ; cự tuyệt; khước từ。推辞;拒绝。
推却。
khước từ; từ chối.
却之不恭。
từ chối thì bất kính.
4. mất; đi。去;掉。
冷却。
lạnh đi; nguội đi; làm nguội.
忘却。
quên mất.
失却信心。
mất đi lòng tin.
抛却旧包袱。
vứt bỏ gánh nặng cũ.
5. lại; mà lại; nhưng mà (Phó từ, biểu thị sự chuyển ý, nhẹ nhàng hơn '倒、可')。副词。表示转折,比'倒、可'的语气略轻。
我有许多话要说,一时却说不出来
có nhiều điều muốn nói, nhưng mà trong một lúc không nói hết được.
文章虽短却很有力。
bài văn tuy ngắn nhưng lại rất súc tích.