Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
即将
[jíjiāng]
|
gần; sắp; sẽ。将要;就要。
理想即将实现。
mơ ước sắp thành hiện thực.
展览会即将闭幕。
triển lãm sắp bế mạc.