Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
危机
[wēijī]
|
1. nguy cơ; mối nguy。指危险的祸根。
危机四伏
chỗ nào cũng có nguy cơ; nguy cơ phục bốn phía; nguy cơ dồn dập bốn bề
2. khủng hoảng。严重困难的关头。
经济危机
khủng hoảng kinh tế