Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
危害
[wēihài]
|
tổn hại; nguy hại; làm hại。使受破坏;损害。
危害生命
nguy hại đến tính mạng
危害社会秩序
nguy hại cho trật tự xã hội