Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
印象
[yìnxiàng]
|
ấn tượng; hình ảnh。客观事物在人的头脑里留下的迹象。
深刻的印象。
ấn tượng sâu sắc
他给我的印象很好。
anh ấy gây cho tôi ấn tượng sâu sắc.