Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卡通
[kǎtōng]
|
phim hoạt hoạ; phim hoạt hình; tranh châm biếm。动画片;漫画(Anh:Cartoon)。