Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
占领
[zhànlǐng]
|
1. chiếm đóng; chiếm cứ (dùng lực lượng vũ trang đoạt được, trận địa hoặc lãnh thổ.)。用武装力量取得(阵地或领土)。
2. chiếm; chiếm giữ。占有。
占领市场
chiếm thị trường
开拓和占领新的科技领域。
mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.