Hán Việt: CHIẾM
1. chiếm cứ; chiếm giữ。占据。
霸占
bá chiếm
强占
cưỡng chiếm; dùng vũ lực xâm chiếm
攻占
đánh chiếm
2. chiếm (địa vị, thế lực…)。处在某一种地位或属于某一种情形。
占优势
chiếm ưu thế
占上风
chiếm thượng phong; được lợi thế.
赞成的占多数
số người đồng ý chiếm đa số.
Ghi chú: 另见zhān