Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
博览会
[bólǎnhuì]
|
hội chợ; triển lãm。组织许多国家参加的大型产品展览会。有时也指一国的大型产品展览会。
国际博览会
hội chợ quốc tế