Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
博大精深
[bódàjīngshēn]
|
uyên thâm; uyên bác (tư tưởng, kiến thức)。形容思想和学识广播高深。