Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[nán]
|
Bộ: 十(Thập)
Hán Việt: NAM
nam mô; na mô (cách gọi của đạo Phật)。南无。
Từ ghép: 南无
Bộ: 十(Thập)
Hán Việt: NAM
1. phía nam。四个主要方向之一,早晨面对太阳时右手的一边。
南边儿。
phía nam.
南头儿。
đầu phía nam.
南方。
phương nam.
南风(从南来的风)。
gió nam.
山南。
phía nam núi.
大军南下(到南方去)。
đại quân nam hạ; đại quân tiến về phía nam.
2. họ Nam。(Nán)姓。