Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
单元
[dānyuán]
|
bài mục。整体中自成段落、系统,自为一组的单位(多用于教材、房屋等)。
单元练习
bài mục luyện tập
单元房
phòng đőn