Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卓越
[zhuóyuè]
|
trác việt; lỗi lạc; nổi bật; lớn lao; xuất sắc。非常优秀,超出一般。
卓越的成就
thành tựu lớn lao.
卓越的贡献
cống hiến to lớn
卓越的科学家
nhà khoa học lỗi lạc