Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卑鄙
[bēibǐ]
|
1. đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; tồi tệ; vô đạo đức (lời nói, hành vi. Mức độ nhẹ hơn “卑劣”). (形)(语言、行为)恶劣;不道德。比“卑劣”程度轻。
卑鄙无耻
bỉ ổi vô liêm sỉ
卑鄙龌龊
đê tiện bẩn thỉu
2. hèn mọn; quê mùa thô lậu; thấp hèn, bỉ lậu。(书>卑微鄙陋。